Có 2 kết quả:
军费开支 jūn fèi kāi zhī ㄐㄩㄣ ㄈㄟˋ ㄎㄞ ㄓ • 軍費開支 jūn fèi kāi zhī ㄐㄩㄣ ㄈㄟˋ ㄎㄞ ㄓ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
military spending
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
military spending
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0